MÁY PHÁT ĐIỆN LISTER PETTER
Máy phát điện Lister Petter – Giải pháp điện năng bền bỉ, tiết kiệm và đáng tin cậy | Hoangha Power – Nhập khẩu và hân phối tại Việt Nam, Tư vấn kỹ thuật, báo giá chi tiết, Vận chuyển lắp đặt, Bảo hành, Bảo trì trực tiếp tại công trình trên toàn quốc.
Giới thiệu máy phát điện Lister Petter
Máy phát điện Lister Petter là thương hiệu đến từ Vương quốc Anh, nổi tiếng toàn cầu với các dòng động cơ diesel hiệu suất cao, tuổi thọ vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Lister Petter đã có hơn 150 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất động cơ và máy phát điện, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, hàng hải và xây dựng.
Điểm nổi bật của máy phát điện Lister Petter nằm ở thiết kế cơ khí chính xác, tiêu hao nhiên liệu thấp, vận hành êm ái và khả năng chịu tải liên tục trong thời gian dài mà không giảm hiệu suất.
Hoàng Hà – Nhà nhập khẩu và phân phối Lister Petter tại Việt Nam
Công ty Hoàng Hà là đơn vị nhập khẩu và phân phối chính hãng máy phát điện Lister Petter tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết:
-
Sản phẩm 100% nhập khẩu nguyên chiếc, đầy đủ CO, CQ.
-
Dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí giúp khách hàng lựa chọn công suất phù hợp.
-
Kho hàng lớn, sẵn sàng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu dự án.
-
Hỗ trợ lắp đặt, bảo hành và bảo trì tận nơi.
Ưu nhược điểm của máy phát điện Lister Petter
Ưu điểm
-
Độ bền cao: Động cơ chế tạo từ vật liệu hợp kim chất lượng, chịu mài mòn tốt.
-
Tiết kiệm nhiên liệu: Công nghệ phun nhiên liệu tối ưu giúp giảm tiêu hao.
-
Hoạt động êm ái: Giảm rung, độ ồn thấp, phù hợp cả môi trường dân cư.
-
Khả năng chịu tải tốt: Duy trì công suất ổn định trong thời gian dài.
-
Dễ bảo dưỡng: Thiết kế đơn giản, linh kiện dễ thay thế.
Nhược điểm
-
Giá thành cao hơn một số thương hiệu phổ thông.
-
Ít phổ biến hơn tại Việt Nam so với Cummins hay Perkins, dẫn đến ít đơn vị cung cấp phụ tùng hơn.
Tiêu chuẩn chất lượng máy phát điện Lister Petter
Máy phát điện Lister Petter được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:
-
ISO 9001: Hệ thống quản lý chất lượng.
-
ISO 14001: Hệ thống quản lý môi trường.
-
BS EN 60034: Tiêu chuẩn máy điện quay.
-
CE Marking: Chứng nhận an toàn châu Âu.
-
Kiểm tra nghiêm ngặt 100% trước khi xuất xưởng.
Danh sách máy phát điện Lister Petter
| Model | Genset | Stanby kVA | Prime kVA | Engine | Frequency (HZ) | Emission |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HH-L13 |
Lister Petter 13kVA |
13 | 11 | SA315G1 | 50 | Stage 2 |
| HH-L18 |
Lister Petter 18kVA |
18 | 16 | SA423G1 | 50 | Stage 2 |
| HH-L25 |
Lister Petter 25kVA |
25 | 23 | SA427G1 | 50 | Stage 2 |
| HH-L30 |
Lister Petter 30kVA |
30 | 28 | SA430G1 | 50 | Stage 2 |
| HH-L35 |
Lister Petter 35kVA |
35 | 32 | SA432G1 | 50 | Stage 2 |
| HH-L44 |
Lister Petter 44kVA |
44 | 40 | SA432G2 | 50 | Stage 2 |
| HH-L55 |
Lister Petter 55kVA |
55 | 50 | SA435G1 | 50 | Stage 2 |
| HH-L70 |
Lister Petter 70kVA |
70 | 63 | SA441G1 | 50 | Stage 2 |
| HH-L75 |
Lister Petter 75kVA |
75 | 68 | SA441G2 | 50 | Stage 2 |
| HH-L90 |
Lister Petter 90kVA |
90 | 83 | LP443G3 | 50 | Stage 2 |
| HH-L110 |
Lister Petter 110kVA |
110 | 100 | LP443G4 | 50 | Stage 2 |
| HH-L125 |
Lister Petter 125kVA |
125 | 113 | LP443G5 | 50 | Stage 2 |
| HH-L140 |
Lister Petter 140kVA |
140 | 125 | LP443G6 | 50 | Stage 2 |
| HH-L150 |
Lister Petter 150kVA |
150 | 138 | LP665G1 | 50 | Stage 2 |
| HH-L165 |
Lister Petter 165kVA |
165 | 150 | LP665G2 | 50 | Stage 2 |
| HH-L200 |
Lister Petter 200kVA |
206 | 188 | LP665G3 | 50 | Stage 2 |
| HH-L225 |
Lister Petter 225kVA |
227 | 206 | LP689G1 | 50 | Stage 2 |
| HH-L250 |
Lister Petter 250kVA |
250 | 225 | LP689G2 | 50 | Stage 2 |
| HH-L275 |
Lister Petter 275kVA |
275 | 250 | LP689G3 | 50 | Stage 2 |
| HH-L300 |
Lister Petter 300kVA |
308 | 280 | LP612G1 | 50 | Stage 2 |
| HH-L358 |
Lister Petter 358kVA |
358 | 325 | LP612G2 | 50 | Stage 2 |
| HH-L385 |
Lister Petter 385kVA |
385 | 350 | LP612G3 | 50 | Stage 2 |
| HH-L413 |
Lister Petter 413kVA |
413 | 375 | LP613G1 | 50 | Stage 2 |
| HH-L440 |
Lister Petter 440kVA |
440 | 400 | LP613G2 | 50 | Stage 2 |
| HH-L11-S5 |
Lister Petter 11kVA |
11 | 10 | LP311EVG1 | 50 | Stage 5 |
| HH-L34-S5 |
Lister Petter 44kVA |
34 | 30 | LP322EVG1 | 50 | Stage 5 |
| HH-L44-S5 |
Lister Petter 44kVA |
44 | 40 | LP322EVG2 | 50 | Stage 5 |
| HH-L55-S5 |
Lister Petter 55kVA |
55 | 50 | LP430EVG2 | 50 | Stage 5 |
| HH-L11-S3 |
Lister Petter 11kVA |
11 | 10 | LP311EG13 | 50 | Stage 3 |
| HH-L30-S3 |
Lister Petter 30kVA |
30 | 28 | LP429EG1 | 50 | Stage 3 |
| HH-L55-S3 |
Lister Petter 55kVA |
55 | 50 | LP432EG2 | 50 | Stage 3 |
| HH-L83-S3 |
Lister Petter 83kVA |
83 | 75 | LP435EG2 | 50 | Stage 3 |
| HH-L90-S3 |
Lister Petter 90kVA |
90 | 83 | LP443EG3 | 50 | Stage 3 |
| HH-L100-S3 |
Lister Petter 100kVA |
100 | 90 | LP443EG4 | 50 | Stage 3 |
| HH-L110-S3 |
Lister Petter 110kVA |
110 | 100 | LP443EG5 | 50 | Stage 3 |
| HH-L125-S3 |
Lister Petter 125kVA |
125 | 113 | LP443EG6 | 50 | Stage 3 |
| HH-L150-S3 |
Lister Petter 150kVA |
150 | 135 | LP665EG1 | 50 | Stage 3 |
| HH-L165-S3 |
Lister Petter 165kVA |
165 | 150 | LP665EG2 | 50 | Stage 3 |
| HH-L200-S3 |
Lister Petter 200kVA |
206 | 188 | LP665EG3 | 50 | Stage 3 |
| HH-L220-S3 |
Lister Petter 220kVA |
220 | 200 | LP665EG4 | 50 | Stage 3 |
| HH-L250-S3 |
Lister Petter 250kVA |
250 | 225 | LP689EG2 | 50 | Stage 3 |
| HH-L275-S3 |
Lister Petter 175kVA |
275 | 250 | LP689EG3 | 50 | Stage 3 |
| HH-L300-S3 |
Lister Petter 300kVA |
300 | 275 | LP689EG4 | 50 | Stage 3 |
| HH-L344-S3 |
Lister Petter 344kVA |
344 | 313 | LP612EG1 | 50 | Stage 3 |
| HH-L385-S3 |
Lister Petter 385kVA |
385 | 350 | LP612EG2 | 50 | Stage 3 |
| HH-L413-S3 |
Lister Petter 413kVA |
413 | 375 | LP612EG3 | 50 | Stage 3 |
| HH-L440-S3 |
Lister Petter 440kVA |
440 | 400 | LP613EG1 | 50 | Stage 3 |
| HH-L500-S3 |
Lister Petter 500kVA |
500 | 450 | LP613EG2 | 50 | Stage 3 |
| HH-L550-S3 |
Lister Petter 550kVA |
550 | 500 | LP613EG3 | 50 | Stage 3 |
| HH-L630-S3 |
Lister Petter 630kVA |
630 | 575 | LP625SG2 | 50 | Stage 3 |
| HH-L700-S3 |
Lister Petter 700kVA |
700 | 638 | LP625SG3 | 50 | Stage 3 |
| HH-L770-S3 |
Lister Petter 770kVA |
770 | 700 | LP625SG4 | 50 | Stage 3 |
| HH-L825-S3 |
Lister Petter 825kVA |
825 | 750 | LP625EG5 | 50 | Stage 3 |
| HH-L900-S3 |
Lister Petter 900kVA |
908 | 825 | LP625EG7 | 50 | Stage 3 |
| HH-L1000-S3 |
Lister Petter 1000kVA |
1000 | 900 | LP625EG9 | 50 | Stage 3 |
| HH-L 1100-S3 |
Lister Petter 1100kVA |
1100 | 1000 | LP625EG10 | 50 | Stage 3 |
Phụ tùng máy phát điện Lister Petter
Hoàng Hà cung cấp đầy đủ phụ tùng chính hãng Lister Petter:
-
Lọc dầu, lọc nhiên liệu, lọc gió.
-
Kim phun, bơm cao áp, bơm nước.
-
Gioăng, phớt, bạc đạn.
-
Bộ điều tốc, cảm biến.
-
Bộ AVR và hệ thống điều khiển.
Bảo hành máy phát điện Lister Petter
-
Thời gian bảo hành: 12 tháng hoặc 1.000 giờ hoạt động tùy điều kiện nào đến trước.
-
Bảo hành tận nơi cho các lỗi do nhà sản xuất.
-
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Sửa chưa bảo dưỡng máy phát điện
Quy trình bảo trì định kỳ giúp máy hoạt động ổn định:
-
Mỗi 250 giờ: Thay dầu, lọc dầu, lọc nhiên liệu.
-
Mỗi 500 giờ: Kiểm tra hệ thống nhiên liệu, điều chỉnh khe hở xupap.
-
Hàng năm: Kiểm tra toàn bộ hệ thống điện, vệ sinh két nước, thử tải.
-
Sử dụng phụ tùng chính hãng để đảm bảo tuổi thọ máy.
Các câu hỏi thường gặp
1. Máy phát điện Lister Petter tiêu hao nhiên liệu bao nhiêu?
→ Tùy công suất, mức tiêu hao dao động từ 4 – 18 lít/giờ. tuỳ theo công suất
2. Lister Petter có phù hợp cho hoạt động liên tục dài giờ không?
→ Có, động cơ thiết kế cho tải liên tục, bền bỉ và ổn định.
3. Phụ tùng Lister Petter có dễ tìm tại Việt Nam không?
→ Hoàng Hà luôn có kho phụ tùng sẵn, đảm bảo thay thế nhanh.
4. Có thể lắp đặt ngoài trời không?
→ Hoàn toàn được nếu sử dụng phiên bản có vỏ chống ồn, chống thời tiết.
5. Có hỗ trợ lắp đặt và vận hành không?
→ Hoàng Hà cung cấp trọn gói dịch vụ lắp đặt, vận hành thử và bàn giao.


